🌟 여자 중학교 (女子中學校)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 여자 중학교 (女子中學校) @ Giải nghĩa
- 여중 (女中) : ‘여자 중학교’를 줄여 이르는 말.
• Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)